Nội dung chính
Mô hình Canvas của Facebook

Mô hình Canvas của Facebook

Chúng ta sử dụng Facebook hàng ngày, hàng giờ. Facebook thì càng ngày càng phát triển đem lại nguồn lợi nhuận khổng lồ cho ông chủ Mark Zukenberg. Vậy thực chất mô hình kinh doanh của Facebook là gì? Tại sao mô hình kinh doanh này được Facebook duy trì lâu đến thế?
Mô hình kinh doanh của Facebook là mô hình dạng Canvas. Là mô hình được những doanh nghiệp lớn áp dụng cho công việc kinh doanh của mình.
Những công ty lớn hàng đầu thế giới như Google, Facebook, GE, P&G và Neslé đều sử dụng Canvas để quản lý chiến lược và tạo ra những động lực tăng trưởng mới, trong khi đó những công ty còn non trẻ lại sử dụng trong việc tạo dựng một mô hình kinh doanh phù hợp. Mục tiêu chính của Canvas nhằm giúp các công ty bước ra khỏi tư duy về chiến lược tập trung phát triển sản phẩm, thay vào đó là hướng về thiết kế mô hình kinh doanh.
Bài viết này sẽ tìm hiểu rõ hơn về mô hình kinh doanh Canvas của Facebook.

Mục tiêu giá trị – Value proposition

Đây là khối xây dựng nằm ở trung tâm của Mô hình kinh doanh Canvas và nó đại diện cho giải pháp độc đáo của bạn (sản phẩm hoặc dịch vụ) cho một vấn đề mà một phân khúc khách hàng gặp phải hoặc tạo ra giá trị cho phân khúc khách hàng đó. Và mô tả lại những mục tiêu giá trị mà sản phẩm/dịch vụ của doanh nghiệp đã và đang tạo cho nhóm khách hàng mục tiêu. Nói cách khác, đây là lý do mà khách hàng chọn của công ty bạn thay vì công ty của đối thủ.

Mục tiêu giá trị cho người dùng – Value proposition for users

  1. Liên hệ với bạn bè và gia đình: Facebook là một trong những mạng xã hội hàng đầu thế giới, là nơi mọi người trò chuyện và chia sẻ hình ảnh, video, thông tin, story của mình, và là không gian để bạn chia sẻ kiến thức hoặc những tin tức cập nhật hàng ngày.
  2. Thể hiện bản thân: Mặc dù điều này không được đề cập thường xuyên trong các cuộc khảo sát, nhưng một trong những lý do chính khiến mọi người sử dụng nền tảng này là thể hiện bản thân, họ luôn muốn chia sẻ những khoảnh khắc đẹp nhất của cuộc đời họ với mọi người. Và Facebook, Instgram là nơi cho phép họ tạo ra câu chuyện riêng của mình.
  3. Tham gia và kết nối nhiều hơn với cộng đồng của bạn: Trên Facebook xuất hiện rất nhiều những hội nhóm khác nhau, những nhóm này là tập hợp tất cả những người dùng có cùng một sở thích, mối quan tâm đặc biệt đến cùng một vấn đề nhất định. Họ tạo lập thành nhóm để có thể giao lưu, chia sẻ, thể hiện quan điểm cá nhân của mình xoay quanh những vấn đề mà họ quan tâm.
  4. Nơi kinh doanh, mua bán/cơ hội kết nối với đối tác: Facebook là một trong những kênh yêu thích của những cá nhân, doanh nghiệp làm kinh doanh, buôn bán. Mạng xã hội này cho phép bạn bán hàng trên trang cá nhân, Fanpage một cách miễn phí. Ngoài ra, bạn có thể trả phí để quảng cáo sản phẩm, dịch vụ của mình để tiếp cận nhiều khách hàng.
  5. Tiết kiệm thời gian, kinh phí: Việc sử dụng mạng xã hội đang trở thành một xu hướng tất yếu. Bởi vì con người chúng ta cần giao tiếp, cần kết nối. Nó giúp chúng ta tiết kiệm thời gian, kinh phí trong kinh doanh. Chỉ cần sử dụng Facebook, chúng ta có thể giải quyết được rất nhiều vấn đề. Ví dụ như gửi tài liệu, thậm chí họp hành qua Facebook.
  6. Là công cụ giải trí hữu ích: Không chỉ là nơi kết nối bạn bè và cập nhật thông tin, Facebook còn là một kênh giải trí hữu ích sau mỗi giờ làm việc căng thẳng đầy mệt mỏi. Facebook có hàng trăm những video hài hước của các nước trên thế giới, hay một kho trò chơi khổng lồ để người dùng giải trí..
  7. Cập nhật thông tin nhanh chóng: Facebook là kênh giúp người dùng cập nhật thông tin chính thống từ các trang báo lớn. Chỉ cần bạn theo dõi những trang uy tín, việc nắm bắt thông tin xã hội sẽ vô cùng nhanh chóng.
  8. Khám phá: Ở phía bên trái dòng thời gian của một tài khoản Facebook có rất nhiều thứ để khám phá. Bao gồm sinh nhật bạn bè hay tiểu sử của họ.
  9. Theo dõi Celeb/ người bạn ngưỡng mộ: Facebook hay Instagram cung cấp một nền tảng cho người hâm mộ để tương tác với các ngôi sao qua các bình luận, lượt thích và chia sẻ. Người dùng có thể tương tác với ngôi sao yêu thích của mình bằng cách để lại nhận xét trên các bài đăng hoặc tham gia vào các cuộc thảo luận.
  10. Mạng lưới chuyên nghiệp: LinkedIn là nền tảng ổn nhất để mạng tìm kiếm và xây dựng các mối quan hệ chuyên nghiệp. Giờ đây, nền tảng Facebook cũng cho chúng ta rất nhiều cơ hội để kết nối, tìm kiếm được nhiều đối tác làm việc.
  11. Sử dụng Facebook để đăng nhập nhanh chóng vào các website khác

Mục tiêu giá trị cho Influencers – Value proposition for influencers

Influencers đóng vai trò quan trọng trên Facebook và càng quan trọng hơn trên Instagram. Hiện tại Facebook đang tiến hành thay đổi thuật toán hiển thị News Feed. Theo đó người dùng sẽ nhìn thấy nhiều bài post từ bạn bè và người thân hơn. Số lượng các quảng cáo, tin tức và nội dung từ fanpage sẽ không còn được ưu tiên nữa. Những post từ người mà người dùng đang theo dõi sẽ chỉ xuất hiện khi có sự tương tác, bình luận trước đó, không phải qua thao tác chia sẻ hay like. Và nếu điều này xảy ra sẽ thực sự là một cơn ác mộng đối với những người có tầm ảnh hưởng như Influencer.
  • Xây dựng thương hiệu cá nhân/ duy trì chiến lược Top of mind/ Luôn duy trì tương tác với followers: Khi đề cập đến các tên thương hiệu trong bất cứ lĩnh vực gì, hầu hết chúng ta đều nhắc đến các thương hiệu lớn. Tuy nhiên, các các nhân và các nhóm, tổ chức,… cũng có thể xây dựng thương hiệu để luôn giữ vị trí Top of mind trong tâm trí khách hàng và cho các đối tác thấy giá trị của họ. Influencers có thể theo dõi được followers tương tác với bài đăng của mình ra sao như lượt like, comment,…
  • Tính tức thì: Influencers trên Facebook có thể phản hồi ngay lập tức với followers của họ.
Word of mouth và sự lan truyền tự nhiên: Trong giai đoạn đầu, Facebook là một nơi tuyệt vời để thu hút lượng truy cập tự nhiên đến trang cá nhân hoặc doanh nghiệp của mình. Nhưng từ năm 2014, Facebook đã bắt đầu thay đổi bằng cách giới hạn việc hiển thị cập nhật tin tức của doanh nghiệp/influencers đến người theo dõi. Tuy nhiên, vẫn không thể phủ nhận khả năng lan truyền thông tin nhanh chóng của Facebook.

Mục tiêu giá trị cho doanh nghiệp/nhà quảng cáo – Value proposition for businesses / advertisers

Các doanh nghiệp đã có thể tiếp cận người dùng một cách tự nhiên nhưng hiện nay đã có sự thay đổi. Bây giờ, họ phải trả tiền để tiếp cận một bộ phận khách hàng của họ.
  • Mục tiêu/Thâm nhập: Tất cả các nền tảng đều cung cấp khả năng hướng nội dung đến với đối tượng mục tiêu của các doanh nghiệp. Nhưng các nhà quảng cáo đánh giá cao hơn những nền tảng đã đạt được sự thâm nhập cao trong các đối tượng mà họ muốn nhắm đến. Đối với Facebook, điều này hoàn toàn đúng đối với hầu hết các đối tượng. Quảng cáo trên Facebook luôn có thể tiếp cận đến với lượng khán giả đông hơn so với đối tượng ban đầu mà các doanh nghiệp hướng đến.
  • Định dạng quảng cáo/Tích hợp gốc (Native integration): Định dạng quảng cáo trên Facebook được tích hợp (khá) tự nhiên. Chính sách quảng cáo Facebook là những quy tắc mà Facebook đặt ra và bắt buộc các nội dung quảng cáo trên nền tảng này phải tuân theo. Chúng bao gồm quy định về trường hợp nào sẽ được chạy quảng cáo và trường hợp nào vi phạm những nội dung không cho phép chạy Facebook Ads.
  • Không bị gián đoạn: Trong phạm vi tiếp thị từ mức độ gián đoạn cao đến mức độ gián đoạn thấp, Facebook đứng ở một vị trí trung gian, không quá gián đoạn nhưng cũng không hoàn toàn không gián đoạn.
  • Tính lan truyền: mặc dù mức độ lan truyền của quảng cáo hoặc nội dung tiếp thị không còn như giai đoạn đầu, nhưng tính truyền miệng vẫn đóng một vai trò quan trọng.
  • Hệ thống tự phục vụ doanh nghiệp: Đối tác quảng cáo trên Facebook có thể tự thực hiện hầu hết các tính năng quảng cáo. Doanh nghiệp nếu thấy các công cụ quá phức tạp vẫn có thể quản lý chiến dịch tiếp thị của mình thông qua các đối tác quảng cáo trên Facebook.

Mục tiêu giá trị cho các nhà phát triển và các nhóm khác – Value proposition for developers and other groups

Gaming: Người dùng Facebook chắc vẫn còn nhớ cảm giác thích thú khi 2 tựa game của Facebook là FarmVille của Zynga, trò chơi từng khiến người dùng Facebook tại Việt Nam mê mệt. Mặc dù tựa game này đã dừng hoạt động, không được phát triển thêm nhưng Facebook vẫn cho ra đời những tựa game khác bao gồm game cần có cấu hình cao hay nền tảng trò chơi mạng xã hội với cấu hình đơn giản hơn. Game mang lại nhiều giá trị để thu hút người dùng sử dụng Facebook trong những giai đoạn đầu. Một nghiên cứu từ năm 2011 đưa ra một kết luận đnág kinh ngạc rằng “Theo một nghiên cứu, các ứng dụng được sản xuất cho Facebook tạo ra ít nhất 182.000 việc làm, đóng góp hàng tỷ USD cho nền kinh tế Mỹ và đóng góp hàng tỷ USD dưới dạng tiền lương và tiền trợ cấp cho nền kinh tế Mỹ. Nghiên cứu do Trường kinh doanh Robert H. Smith thuộc Đại học Maryland (Mỹ) thực hiện còn nhấn mạnh nếu sử dụng “các biện pháp tính toán mạnh tay hơn” thì nền kinh tế ứng dụng của Facebook đã tạo ra tổng cộng 235.644 việc làm. Nghiên cứu của họ xác nhận một thực tế rằng các nền tảng truyền thông xã hội đã tạo ra một ngành công nghiệp mới đang hưng thịnh. Khi Facebook và các nền tảng khác phát triển, chúng ta sẽ tiếp tục được chứng kiến sự tăng trưởng việc làm và những tác động của nó đối với kinh tế Mỹ.”
Có các nền tảng phụ khác nhau trên Facebook dành cho người dùng tham gia nền tảng khác nhau (Facebook là một nền tảng rộng lớn), chẳng hạn như:
  • A marketplace / classified
  • Việc làm/ Ứng dụng
  • Phim
  • Các ưu đãi
  • Còn nhiều công cụ khác nữa..
Đối tác cung cấp dịch vụ: Facebook có một mạng lưới rộng lớn các nhà cung cấp dịch vụ bên thứ ba chủ yếu cho các dịch vụ quảng cáo.

Đối tác chính – Key Partners

Facebook là một nền tảng đa mặt với một hệ sinh thái đối tác lớn. Hầu hết trong số này chỉ là “một” đối tác chứ không phải là “một mặt” của nền tảng.
  1. Users: Đa phần người dùng không phải là những người có ảnh hưởng, VIP hay doanh nghiệp. Tuy nhiên, việc tạo nội dung xuất hiện trong nguồn cấp dữ liệu của người dùng khác là một phần quan trọng của hiệu ứng mạng (Network effect). Tin nhắn không xuất hiện trên nguồn cấp dữ liệu, nhưng nó được nhắm mục tiêu và tạo hứng thú cho người nhận (và người gửi đang đợi phản hồi).
  2. Influencers, VIPs: Influencers muốn xây dựng thương hiệu cá nhân thông qua số lượng người theo dõi và việc chia sẻ. Những người khác muốn kiếm tiền trực tiếp thông qua việc tài trợ (hoặc cả hai). So với Twitter, Instagram là nền tảng dành cho các ngôi sao, VIP từ các lĩnh vực không liên quan đến chính trị (thể thao, âm nhạc, giải trí, v.v.). Họ kiếm được rất nhiều tiền từ các hoạt động trên Instagram. Ngay cả khi con số không chính xác 100%, nó mang đến cho chúng ta một cái nhìn tốt về lý do tại sao họ có mặt trên nền tảng đó.
  3. Brands/businesses/advertisers: Các thương hiệu như RedBull, Starbucks, Walmart, Nike có số lượng tài khoản lớn với từ 30-45 triệu người theo dõi. Tuy nhiên, con số này vẫn nhỏ hơn với tài khoản của người nổi tiếng, Influencers,… Tuy nhiên, các thương hiệu đó chỉ tiếp cận một phần nhỏ người theo dõi của mình một cách tự nhiên và phải chi tiêu tiền quảng cáo để tăng khả năng tiếp cận (với người theo dõi và người không theo dõi). Các thương hiệu có thể sử dụng việc nhắm vào “đối tượng tương tự – lookalike” để tiếp cận người dùng mới.
  4. Micro-influencers, solopreneurs: Facebook/Instagram cũng là nơi để các micro-influencer phát triển trong lĩnh vực của họ.
  5. Websites/blogs: Nhiều trang web và blog chia sẻ nội dung qua Facebook và Instagram – với Instagram đặc biệt có giá trị đối với các doanh nghiệp trực quan.
  6. Sellers: Có rất nhiều câu chuyện về các doanh nghiệp nhỏ đã đạt được bước đột phá trên Facebook và Instagram nhờ thay đổi theo xu hướng tiêu dùng, mua sắm của khách hàng.
  7. Media partners: Các đối tác truyền thông được Facebook hoặc Instagram hợp tác với để cung cấp nội dung truyền thông trên các nền tảng này. Qua việc hợp tác với media partners, Facebook và Instagram cung cấp một kênh để các đối tác này có thể chia sẻ và phân phối nội dung của mình đến khán giả trên các nền tảng xã hội.
  8. Creators / publishers: Facebook for Creators là một nền tảng dành cho những người sáng tạo nội dung trên Facebook, cho phép họ tạo và chia sẻ video. Trên nền tảng này, người sáng tạo có thể đặt quảng cáo trong video của mình (thông qua Facebook hoặc Audience Network) để kiếm thu nhập từ việc chia sẻ doanh thu. Điều này cũng bao gồm các game thủ, cho phép họ tạo nội dung liên quan đến trò chơi và kiếm tiền thông qua quảng cáo trong video của họ.
  9. Customer service partners: Kích thước ảnh của Facebook thu hút một số lượng rất lớn các doanh nghiệp cung cấp dịch vụ liên quan đến các khía cạnh khác nhau của tiếp thị trên Facebook. Dưới đây là một số ví dụ:

Agencies và đối tác tiếp thị có thể giúp doanh nghiệp trên Facebook trong các lĩnh vực

Đối tác Marketing có thể hỗ trợ:

  • Quảng cáo: Các đại lý tiếp thị có thể hỗ trợ quản lý chiến dịch quảng cáo trên Facebook, đo lường hiệu quả quảng cáo và chuyển đổi trực tuyến/ ngoại tuyến.
  • Bán hàng: Đối tác tiếp thị có thể giúp doanh nghiệp trong quá trình bán hàng trên Facebook, bao gồm xử lý đơn hàng và hỗ trợ khách hàng.
  • Tương tác: Các đối tác tiếp thị có thể hỗ trợ doanh nghiệp trong việc tương tác với cộng đồng trên Facebook, bao gồm tạo dựng sự tham gia của cộng đồng và tương tác với người dùng.
  1. Developers: Facebook tập trung vào nhiều lĩnh vực nghiên cứu và có khả năng tiến xa trong việc phát triển chúng. Nghiên cứu và phát triển (R&D) cũng đã chiếm tỷ trọng lớn nhất trong cấu trúc chi phí của Facebook trong nhiều năm. Sự thành công của Farmville đã giúp Zynga trở thành một công ty tỷ đô độc lập. Các lĩnh vực hiện tại tập trung vào mục đích cao hơn:
  • Trí tuệ nhân tạo – AI
  • Thực tế ảo tăng cường – AR
  • Business Tools
  • Gaming
  • Mã nguồn mở – Open Source
  • Xuất bản
  • Tích hợp xã hội – Social Integrations
  • Thực tế ảo – VR
  1. Fact-checking partners – Đối tác kiểm chứng: Các tổ chức hoặc công ty đối tác mà Facebook hợp tác với để kiểm chứng và đánh giá tính chính xác của thông tin và tin tức được chia sẻ trên nền tảng. Vai trò của fact-checking partners là xác minh các tin tức, bài viết hoặc thông tin được đăng trên Facebook để đảm bảo rằng chúng đáng tin cậy và không chứa thông tin sai lệch hoặc gây hiểu lầm cho người đọc.

Các hoạt động chính – Key Activities

Các hoạt động quan trọng nhất cho các mô hình kinh doanh nền tảng là tăng cường hiệu ứng mạng tích cực và giảm thiểu hiệu ứng mạng tiêu cực. Facebook có những hiệu ứng mạng tích cực đáng kể cho người dùng của mình nhưng cần liên tục quản lý và cải thiện chúng. Thành công vượt trội của Facebook dựa trên việc họ đã quản lý hiệu ứng mạng tiêu cực một cách nghiêm ngặt hơn MySpace, một trong những công ty internet lớn nhất (theo lưu lượng truy cập) trước khi Facebook ra đời. Những lý do thường được đề cập bao gồm: quản lý hành vi không tốt, sự phát triển kiểm soát với việc mở rộng nền tảng dần dần cho người dùng rộng hơn, và việc tiếp cận với việc kiếm tiền không quá quyết liệt trong những ngày đầu.
  1. Tăng cường hiệu ứng mạng tích cực và giảm thiểu hiệu ứng mạng tiêu cực: Một trong những lý do Facebook có nhiều ứng dụng khác nhau (Instagram, Messenger, WhatsApp) là để tạo ra cách tăng cường hiệu ứng mạng tích cực (trực tiếp và gián tiếp) một cách cụ thể hơn so với việc thực hiện tất cả trong một ứng dụng duy nhất. Hiệu ứng mạng mật thiết liên quan chặt chẽ đến những lợi ích cốt lõi của nền tảng. Ví dụ, Instagram cho phép tận dụng hiệu ứng mạng tích cực gián tiếp giữa những người nổi tiếng (thường được công ty trả tiền để đại diện) và người dùng thông thường. Trong Messenger, điều này sẽ được coi là hiệu ứng mạng tiêu cực, khi mà hầu hết mọi người mong muốn sự riêng tư. Có hàng trăm chi tiết lớn, nhỏ được định hướng bởi những yếu tố liên quan đến hiệu ứng mạng. Một trong những thay đổi lớn nhất của Facebook là việc tách riêng Messenger và Facebook.
  2. Sức khỏe nền tảng / tài khoản giả và nội dung sai lệch: Một trong những tác động tiêu cực như thông tin giả mạo hoặc nội dung sai sự thật do các tài khoản giả hoặc có ý đồ xấu đăng tải. Giống như các nền tảng khác, mô hình phát triển để tăng cường số lượng người dùng bằng mọi giá đã tạo điều kiện cho nhiều tài khoản mạo danh được tạo ra với mục đích không chính đáng. Facebook ước tính có khoảng 5% tài khoản giả và 11% tài khoản trùng lặp (với tỷ lệ cao hơn ở một số quốc gia) – đây là một con số rất lớn (5% = 125 triệu, 11% = 275 triệu).
  3. Thu hút người dùng: là việc cực kỳ quan trọng đối với bất kỳ nền tảng kinh doanh nào. Nhưng việc tiếp cận và xác định đối tượng mục tiêu lại khá khó khăn. Một số người thích theo dõi thông tin cập nhật từ bạn bè và gia đình, trong khi trong những trường hợp khác, họ quan tâm đến thông tin cập nhật từ người nổi tiếng, Influencers,.., vv. Sở hữu một tài khoản duy nhất trên các ứng dụng khác nhau cho phép đáp ứng nhiều nhu cầu khác nhau dưới sự đảm bảo của Facebook.
  4. Sáng tạo nội dung: Với khoảng 2,98 tỷ người dùng hoạt động hàng tháng tính đến quý đầu tiên của năm 2023, Facebook là mạng xã hội trực tuyến được sử dụng nhiều nhất trên toàn thế giới. Người dùng tự tạo ra nhiều nội dung thú vị và hầu hết nội dung được tạo ra đều rất phù hợp với danh sách bạn bè của họ. Ngay cả các báo địa phương cũng không thể cạnh tranh với việc tạo ra tin tức được nhắm mục tiêu và phù hợp như vậy cho độc giả của họ.
  5. Sáng tạo nội dung chuyên nghiệp: Ngoài ra, còn có sự sáng tạo nội dung chuyên nghiệp và bán chuyên nghiệp được tạo ra (xem các đối tác chính), một số trong số đó được sử dụng để tạo ra doanh thu.
 

Nguồn lực chính – Key Assets / Resources

  1. Users:
  • Người dùng hoạt động trên Facebook: DAU (Số người dùng hàng ngày) >1.6 tỷ; MAU (Số người dùng hàng tháng) >2.4 tỷ.
  • Người dùng hoạt động trên Instagram: MAU >1 tỷ; trên Messenger >1.3 tỷ; trên WhatsApp >2 tỷ.
  • DAP (Số người dùng hàng ngày trên tất cả các ứng dụng): 2.3 tỷ; MAP (Số người dùng hàng tháng): 2.9 tỷ.
  1. Doanh nghiệp, tài khoản VIP và Content Creator: thu hút một lượng lớn người theo dõi và tạo sự tương tác thông qua nội dung của họ
  • Sự tương tác cao: Người dùng bỏ ra 41 phút mỗi ngày để sử dụng Facebook
  1. Content assets:
  • Nội dung được chia sẻ bởi người dùng, bao gồm lượt thích, biểu tượng cảm xúc, trả lời/bình luận, chia sẻ, v.v.
  • Nội dung được chia sẻ bởi người dùng và những người tạo nội dung chuyên nghiệp, như hình ảnh, video, hình ảnh, hình vẽ thông tin, liên kết và các nguồn tài nguyên khác, sự kiện phát trực tiếp v.v.
  1. Facebook là thương hiệu xếp vị trí thứ 7 toàn thế giới: Năm 2022 đánh dấu cột mốc đầy biến động của Social Media. Mặc dù không chiếm nhiều ưu thế như những năm trước, Facebook vẫn là nền tảng mạng xã hội sở hữu lượng người dùng cao nhất trên toàn thế giới.

Phân khúc khách hàng – Customer Segments

Với hơn 2,5 tỷ người dùng trên các nền tảng khác nhau, gần như một phần ba dân số thế giới. Facebook dựa vào dữ liệu người dùng chia sẻ thông qua nhiều cách khác nhau. Việc bạn tương tác với một nội dung nào đó được đăng tải trên các nền tảng này sẽ tạo cơ hội để Facebook biết nhiều về bạn, thông tin hồ sơ, địa điểm đăng nhập,… Phân khúc người dùng – User segments
Các đối tượng người dùng theo các phân đoạn địa lý – dân số tại Hoa Kỳ:
  1. Tổng phạm vi sử dụng của Facebook (Hoa Kỳ): 69%; có các yếu tố chênh lệch đáng chú ý (nữ giới, có học vấn, thế hệ millennial):
  • Nữ: 75%; nam: 63%
  • Độ tuổi 25-29: 84%
  • Không tốt nghiệp đại học: 61%; Tốt nghiệp trung học phổ thông: 74%; Tốt nghiệp đại học trở lên: 75%
  1. Tổng phạm vi sử dụng của Instagram (Hoa Kỳ): 37%; có các yếu tố chênh lệch đáng chú ý (nữ giới, thành thị, thế hệ Gen Z / millennial):
  • Nữ: 43%, nam: 31%
  • Độ tuổi 18-29: 67%
  • Thành thị: 46%; Nông thôn: 21%
  1. Tổng phạm vi sử dụng của WhatsApp (Hoa Kỳ): 20%; có các yếu tố chênh lệch đáng chú ý (người Mỹ gốc Latinh, thế hệ millennial / Gen X, thành thị):
  • Người Mỹ gốc Latinh: 42%
  • Độ tuổi 30-49: 31%
  • Thành thị: 46%; Nông thôn: 21%

 

Các kênh truyền thông – Channels

Từ góc độ kỹ thuật, các trang web và ứng dụng của họ là các kênh quan trọng nhất. Hầu hết các giao dịch được tự động hóa và tự phục vụ. Chức năng của Facebook đáng kể lớn hơn hầu hết các ứng dụng/trang mạng xã hội khác.
  1. Các kênh tương tác chính trên trang web/ứng dụng bao gồm:
  • News feed là kênh chính để người dùng (được) tương tác và nhận thông tin mới nhất.
  • Thông báo (khoảng 2 chục thông báo) nhằm thông báo cho người dùng về các hoạt động mới như lời mời kết bạn, thông báo bài viết, sự tương tác của người dùng khác, vv. Tuy nhiên, người dùng có thể tùy chỉnh thông báo theo ý muốn.
  • Chat/messages và trạng thái hoạt động của bạn bè nhằm kích thích tương tác và giao tiếp.
  • Và còn nhiều chức năng khác nữa – hãy xem đặc biệt thanh bên trái (trên trang web) và thanh trên cùng.
  1. Hầu hết các giao dịch trên phía người dùng được tự động hóa thông qua ứng dụng/trang web. Nó cho phép người dùng tùy chỉnh nhiều cài đặt (ví dụ: bảo mật, quyền riêng tư, gắn thẻ, vị trí,…)
  2. Các trang trợ giúp, liên hệ, báo cáo, v.v.
  3. Thư điện tử, tin nhắn SMS tuỳ thuộc vào cài đặt.

Các kênh tương tác khác:

  1. Cửa hàng ứng dụng (app stores) cung cấp cả kênh tự nhiên và quảng cáo
  2. Social media pages:
  • Facebook: Facebook, Instagram, Messenger và Whatsapp đều có trang Facebook riêng của mình, mỗi trang này có hàng chục triệu lượt thích và người theo dõi.
  • LinkedIn: ~5,4 triệu người theo dõi, tiếp cận người dùng, doanh nghiệp tiềm năng
  • YouTube: ~940 nghìn người đăng ký (cập nhật sản phẩm, hậu trường, cuộc sống tại Facebook, v.v.).
  • Twitter: 13,4 triệu người theo dõi, Facebook, Instagram, WhatsApp đều có tài khoản riêng với những cập nhật định kỳ. Ngoài ra, còn có các tài khoản nhắm mục tiêu hơn (ví dụ: dành cho các nhà phát triển, giáo dục, doanh nghiệp, phòng thông tin) để cập nhật cho các nhóm đích.
  • Pinterest: N/A
  1. Word-of-mouth: Facebook và Instagram tồn tại tự nhiên trong nhiều cuộc trò chuyện và bài viết tin tức. Thường xuyên có các bài viết từ các VIP, influencers được chia sẻ qua Facebook và Instagram.

Quan hệ khách hàng – Customer Relationships

Có rất nhiều giá trị mà người dùng nhận được từ Facebook. Nhưng trước tiên, chúng ta cần hiểu về các rủi ro và tác động tiêu cực bên ngoài. Các hiệu ứng mạng tiêu cực có thể khiến một nền tảng ngừng hoạt động trước khi chúng đạt được mục tiêu. Một số hình thức quản lý hiệu ứng mạng tiêu cực sẽ được yêu cầu ngay cả trong nền tảng nhỏ nhất.

Tiêu chuẩn cộng đồng

Để giữ cho cộng đồng người dùng Facebook luôn có trải nghiệm sử dụng tốt nhất, Facebook đã đề ra một nội quy chung có tên gọi là Tiêu chuẩn Cộng đồng. Bộ tiêu chuẩn cộng đồng chứa đựng nhiều nội quy khác nhau, nhưng tất cả đều có một điểm chung là: nêu rõ những nội dung bị cấm; và nội dung cần được bảo vệ và không hiển thị đối với người dưới 18 tuổi. Tiêu chuẩn cộng đồng được Facebook áp dụng trên phạm vi toàn cầu.
 

Dòng danh thu – Revenue / monetisation

Facebook tạo ra phần lớn doanh thu từ quảng cáo. Doanh thu quảng cáo của họ được tạo ra bằng các sản phẩm quảng cáo trên Facebook, Instagram, Messenger hoặc bên liên kết thứ ba,…
Các nhà tiếp thị trả tiền cho các sản phẩm quảng cáo trên Facebook, thông qua việc trực tiếp thanh toán hoặc qua các mối quan hệ với các công ty quảng cáo hoặc nhà phân phối, dựa trên số lần hiển thị (impressions) hoặc số lần tương tác, chẳng hạn như nhấp chuột, do người dùng thực hiện. (1) Các mô hình thanh toán quảng cáo trên Facebook thuộc các mô hình CPM (chi phí trên mỗi nghìn lượt hiển thị), CPC (chi phí trên mỗi lượt nhấp chuột), CPA (chi phí trên mỗi hành động) thông thường thông qua các cơ chế đấu giá (auctioning) (đây cũng là tiêu chuẩn).
  1. Cost per link click – CPC: là giá trị bạn phải trả sau mỗi lần người dùng nhấp vào hình ảnh hoặc tên của nhà quảng cáo. Đây cũng có giá trị như một hình thức thanh toán cho các chiến dịch quảng cáo trả tiền (PPC).
  2. Cost per result – CPA: Về cơ bản, đây là chi phí cho mỗi hành động (CPA). CPA sẽ mang lại hiệu quả nếu tệp dữ liệu khách hàng của bạn có khả năng chuyển đổi cao, hoặc mục tiêu chiến dịch marketing của bạn có thể đo đếm rõ ràng
  3. Cost per Impression – CPM: là loại hình quảng cáo trả tiền theo số lần hiển thị
  4. Programmatic: Mạng lưới người dùng của Facebook (Facebook Audience Network) cho phép nhà quảng cáo đặt quảng cáo trên các đối tác tham gia của Facebook. Các trang web và ứng dụng có thể chạy quảng cáo của Facebook trên nền tảng của họ (ứng dụng, trang web di động và video) thông qua mạng lưới người dùng. Facebook cho biết quảng cáo chuyển đổi tốt hơn khi người dùng nhìn thấy cùng quảng cáo trên Facebook, Instagram và các trang web/ứng dụng khác. Facebook trả cho các đối tác theo doanh thu loại CPM (chi phí trên mỗi lần hiển thị), trong khi tính phí CPM, CPC/CPA cho nhà quảng cáo.
Thanh toán và các khoản phí khác:
Đây là các khoản phí giao dịch cho việc mua hàng hóa ảo/sản phẩm số từ các nhà phát triển bên thứ ba thông qua Facebook. Thanh toán và các khoản phí khác. Doanh thu từ thanh toán bao gồm các khoản phí ròng Facebook nhận được từ các nhà phát triển sử dụng cơ sở hạ tầng thanh toán của họ.
Năm 2019, Facebook công bố kế hoạch ra mắt một đồng tiền kỹ thuật số khi đó có tên gọi là đồng “Libra”. Cho đến năm 2021, Facebook sẽ triển khai ví điện tử Novi cùng với Diem – loại tiền kỹ thuật số gắn với đồng USD mà công ty cũng đang phát triển. Và thông báo ví điện tử của Facebook sẽ sử dụng tên chính thức là “Novi”, thay cho tên ban đầu “Calibra.” Ví điện tử Novi miễn phí hứa hẹn mang lại cho Facebook cơ hội thiết lập các dịch vụ tài chính và mở rộng các dịch vụ thương mại điện tử.

Cơ cấu chi phí – Cost Structure

Chi phí doanh thu: Chi phí doanh thu của Facebook chủ yếu bao gồm các khoản chi phí liên quan đến việc cung cấp và phân phối sản phẩm của họ. Các khoản chi phí này bao gồm:
  • Chi phí liên quan đến hoạt động của các trung tâm dữ liệu: chẳng hạn như khấu hao các cơ sở và thiết bị máy chủ, lương bổng và lợi ích, và các khoản đền bù trên cơ sở cổ phiếu cho nhân viên thuộc các nhóm vận hành, cũng như chi phí năng lượng và băng thông.
  • Chi phí liên quan đến các thỏa thuận đối tác, bao gồm chi phí thu hút lưu lượng và chi phí thu mua nội dung.
  • Phí thẻ tín dụng và các khoản phí giao dịch khác liên quan đến xử lý các giao dịch khách hàng.
  • Chi phí hàng tồn kho các thiết bị phần cứng tiêu dùng được bán.
Chi phí nghiên cứu và phát triển chủ yếu bao gồm:
  • Chi phí đền bù cổ phiếu, lương bổng và lợi ích cho nhân viên thuộc các nhóm kỹ thuật và kỹ thuật, người chịu trách nhiệm xây dựng sản phẩm mới cũng như cải thiện các sản phẩm hiện có. Họ chi trả tất cả các chi phí nghiên cứu và phát triển khi chúng phát sinh.
Marketing và bán hàng bao gồm:
  • Lương, đền bù cổ phiếu và lợi ích cho nhân viên tham gia các hoạt động bán hàng, hỗ trợ bán hàng, tiếp thị, phát triển kinh doanh và dịch vụ khách hàng.
  • Bao gồm cả các chi phí tiếp thị và quảng bá, và các dịch vụ chuyên nghiệp như các nhà xem xét nội dung.
Phần lớn các chi phí Quản lý chung và Hành chính (G&A) bao gồm:
  • Lương, lợi ích và đền bù cổ phiếu cho một số giám đốc điều hành cũng như nhân viên pháp lý, tài chính, nhân sự, truyền thông doanh nghiệp và chính sách, và các nhân viên quản trị khác, bao gồm cả chi phí liên quan đến pháp lý và các dịch vụ chuyên nghiệp.
Mega Digital

Mega Digital

Có tất cả về Digital Marketing

Bài viết mới nhất

Đăng ký nhận những thông tin mới nhất từ Megadigital

Generic selectors
Exact matches only
Search in title
Search in content
Post Type Selectors